Roaming: Chế độ chuyển vùng. Ở đây là “Off,” nghĩa là không chuyển vùng.
LTE RSRP (Reference Signal Received Power): Là cường độ tín hiệu LTE nhận được. Giá trị ở đây là -62 dBm
, cho thấy tín hiệu mạnh (giá trị gần 0 dBm hơn thì tín hiệu mạnh hơn).
LTE RSRQ (Reference Signal Received Quality): Là chất lượng tín hiệu LTE, tính từ tỷ lệ giữa tín hiệu và nhiễu. Ở đây là -17 dB
. Giá trị RSRQ càng cao thì chất lượng tín hiệu càng tốt (thường từ -3 dB đến -19.5 dB).
LTE RS-SNR (Reference Signal Signal-to-Noise Ratio): Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu của LTE. Giá trị 13 dB
là khá tốt, cho thấy mức độ nhiễu thấp.
5G RSRP/RSRQ/RS-SNR: Các thông số này hiển thị “n/a,” nghĩa là thiết bị không kết nối vào mạng 5G hoặc không có thông tin về các chỉ số này.
Current Radio Band: Băng tần LTE hiện tại. LTE B3
là băng tần LTE số 3, hoạt động trên dải tần 1800 MHz.
Quality: Mức chất lượng tín hiệu nhận được là 94 dBm
. Giá trị này cao hơn 80 dBm thể hiện tín hiệu tốt.
PS Service Type: Dịch vụ Packet Switched mà thiết bị đang sử dụng. 5GSUB6
có thể biểu thị băng tần 5G dưới 6 GHz.
MCC (Mobile Country Code): Mã quốc gia di động. Giá trị 000
thường là mã không hợp lệ, có thể là do thiết bị không xác định được mã quốc gia.