LTE RSRP (Reference Signal Received Power): Là cường độ tín hiệu LTE nhận được. Giá trị ở đây là -62 dBm
, cho thấy tín hiệu mạnh (giá trị gần 0 dBm hơn thì tín hiệu mạnh hơn).
LTE RSRQ (Reference Signal Received Quality): Là chất lượng tín hiệu LTE, tính từ tỷ lệ giữa tín hiệu và nhiễu.
-3 dB đến -10 dB: Rất tốt. Tín hiệu mạng ổn định, ít nhiễu, hiệu suất cao.
-10 dB đến -15 dB: Tốt. Tín hiệu mạng ổn định, đủ để hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như streaming hoặc chơi game trực tuyến.
-15 dB đến -19.5 dB: Trung bình. Tín hiệu vẫn sử dụng được nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiễu hoặc suy hao tín hiệu, đặc biệt ở các khu vực xa trạm phát.
< -19.5 dB: Kém. Tín hiệu yếu và chất lượng thấp, thường gặp trong môi trường nhiễu cao hoặc ở xa trạm phát sóng.
LTE RS-SNR (Reference Signal Signal-to-Noise Ratio):
0 đến 10 dB: Tín hiệu trung bình. Mạng hoạt động ổn định nhưng chưa đạt tối ưu.
10 đến 20 dB: Tín hiệu tốt, ít nhiễu. Tốc độ truyền dữ liệu và hiệu suất mạng thường cao.> 20 dB: Chất lượng tín hiệu rất tốt, thường gặp trong môi trường lý tưởng hoặc khi rất gần trạm phát sóng.
kiểm tra cổng mạng 100 hay 1000
sudo ethtool tên cổng mạng